Có 3 kết quả:

水乡 shuǐ xiāng ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄤ水箱 shuǐ xiāng ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄤ水鄉 shuǐ xiāng ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄤ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) patchwork of waterways, esp. in Jiangsu
(2) same as 江南水鄉|江南水乡[Jiang1 nan2 shui3 xiang1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) water tank
(2) radiator (automobile)
(3) cistern
(4) lavabo

Bình luận 0